[giaban]Liên hệ[/giaban]

[nam]2023[/nam]

[chongoi]5 chỗ[/chongoi]

[hopso]Tự động[/hopso]

[mota]

  • Số chỗ ngồi : 7 chỗ 
  • Kiểu dáng : SUV 
  • Nhiên liệu : Xăng 
  • Xuất xứ : Xe nhập khẩu 
  • Số tự động 4 cấp 

  • [/mota]


    [loai]Sedan[/loai]

    [ngoaithat]
    Với diện mạo khỏe khoắn cùng đường nét tinh tế đến từng chi tiết, TOYOTA RUSH đại diện cho tinh thần khát khao chinh phục những tầm cao mới.
    [/ngoaithat]

    [noithat]
    Ngôn ngữ thiết kế thông minh, tinh tế đến từng góc độ để người lái và hành khách được tận hưởng cảm giác thoải mái tối đa.
    [/noithat]

    [thongsokt]
    KÍCH THƯỚC
    Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm)4.475 x 1.750 x 1.7004.475 x 1.750 x 1.700
    Khoảng cách hai cầu xe (mm)2.7752.775
    Khoảng cách hai bánh xe trước/sau (mm)1.520/1.5101.520/1.510
    Bán kính quay vòng nhỏ nhất (m)5,25,2
    Khoảng sáng gầm xe (mm)205205
    Trọng lượng không tải (Kg)1.2301.240
    Số chỗ ngồi77
    ĐỘNG CƠ
    Loại động cơ1.5L MIVEC1.5L MIVEC
    Dung Tích Xylanh (cc)1.4991.499
    Công suất cực đại (ps/rpm)104/6.000104/6.000
    Mômen xoắn cực đại (Nm/rpm)141/4.000141/4.000
    Dung tích thùng nhiên liệu (L)4545
    TRUYỀN ĐỘNG & HỆ THỐNG TREO
    Hộp sốSố sàn 5 cấpSố tự động 4 cấp
    Truyền động1 cầu - 2WD1 cầu - 2WD
    Trợ lực láiĐiệnĐiện
    Hệ thống treo trướcMcPherson với lò xo cuộnMcPherson với lò xo cuộn
    Hệ thống treo sauThanh xoắnThanh xoắn
    Lốp xe trước/sau205/55R16205/55R16
    Phanh trước/sauĐĩa/Tang trốngĐĩa/Tang trống
    Mức tiêu hao nhiên liệu (L/100km)--
    - Kết hợp6,16,2
    - Trong đô thị7,47,6
    - Ngoài đô thị5,35,4
    [/thongsokt]

    [dtchiphi]
    Giá đàm phán:
    668.000.000 ₫
    Phí trước bạ (10%) :
    66.800.000 ₫
    Phí sử dụng đường bộ (01 năm):
    1.560.000 ₫
    Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm):
    437.000 ₫
    Phí đăng kí biển số:
    1.000.000 ₫
    Phí đăng kiểm:
    340.000 ₫
    Tổng cộng:
    738.137.000 ₫
    [/dtchiphi]













    Liên Hệ Chúng Tôi